Vitamin
D3
được
nhiều
chuyên
gia
xem
là
chất
điều
hòa
các
phản
ứng
miễn
dịch
của
tôm.
Hải
sản
cung
cấp
nguồn
protein
quan
trọng
cho
con
người
và
có
nhiều
lợi
thế
hơn
so
với
nguồn
protein
từ
vật
nuôi
trên
cạn.
Chính
vì
thế
mà
nhu
cầu
về
thủy
hải
sản
đang
ngày
càng
tăng
trong
những
năm
gần
đây.
Tuy
nhiên,
sự
bùng
phát
dịch
bệnh
đã
dẫn
đến
những
thiệt
hại
đáng
kể
cho
ngành
nuôi
trồng
thủy
sản
trên
toàn
thế
giới.
Mầm
bệnh
làm
suy
giảm
nghiêm
trọng
chất
lượng
sản
phẩm
và
làm
cho
vật
nuôi
chết
hàng
loạt.
Trong
nuôi
tôm,
các
mầm
bệnh
gây
hại
thường
gặp
là
virus,
vi
khuẩn,
nấm
và
ký
sinh
trùng.
Có
đến
hơn
20%
dịch
bệnh
tôm
do
vi
khuẩn
gây
ra
và
gây
thiệt
hại
nặng
nề
về
kinh
tế.
Trong
số
đó, Vibrio là
chủng
vi
khuẩn
gây
bệnh
nghiêm
trọng
nhất,
với
hơn
100
loài Vibrio spp
đã
được
mô
tả
và
đang
phân
bố
rộng
rãi
trong
nước.
Vibrio
parahaemolyticus
Vibrio
parahaemolyticus là
loài
vi
khuẩn
gram
âm,
có
sự
thích
nghi
cao,
thường
tìm
thấy
ở
cửa
sông,
ven
biển.
Vi
khuẩn
này
được
phân
lập
đầu
tiên
vào
năm
1950
trong
một
vụ
ngộ
độc
thực
phẩm,
và
được
xác
định
là
mầm
bệnh
chính
trên
các
động
vật
thủy
sản,
bao
gồm
tôm,
cá
và
cả
nhuyễn
thể.
Chủng V.
parahaemolyticus gây
ra
hội
chứng
tôm
chết
sớm
(EMS)
hoặc
bệnh
hoại
tử
gan
tụy
cấp
tính
(AHPND),
bùng
phát
lần
đầu
vào
năm
2009,
lây
lan
nhanh
chóng
từ
Trung
Quốc
sang
Malaysia,
Thái
Lan
và
Việt
Nam,
gây
thiệt
hại
nghiêm
trọng
về
kinh
tế
cho
ngành
sản
xuất
tôm
thẻ.
Ngoài
ra
chúng
cũng
là
tác
nhân
gây
ra
triệu
chứng
viêm
dạ
dày
cấp
tính
ở
người
do
ăn
hải
sản
sống
hay
hải
sản
bị
ô
nhiễm.
Tuy
nhiên,
việc
lạm
dụng
kháng
sinh
trị
bệnh
trong
các
ao
nuôi
tôm
đang
gây
ra
sự
kháng
thuốc
nghiêm
trọng
trong
những
thập
kỷ
gần
đây.
Do
đó,
việc
thay
thế
kháng
sinh
là
cấp
thiết
để
kiểm
soát
sự
bùng
phát
các
bệnh
tôm
do
vi
khuẩn
Vibrio
gây
ra.
Vi
khuẩn
này
lây
nhiễm
vào
tôm
qua
những
vết
thương,
qua
mang
hoặc
miệng,
và
cũng
có
thể
đi
qua
biểu
mô
để
lây
nhiễm
sang
các
mô
khác.
Khi
số
lượng
vi
khuẩn V.
parahaemolyticus này
đủ
lớn
trong
đường
tiêu
hóa,
chúng
sẽ
làm
rối
loạn
hệ
thống
miễn
dịch
của
tôm
để
gây
bệnh.
Các
chuyên
gia
đã
xác
định
có
tới
39
chất
chuyển
hóa
khác
nhau
trong
ruột
của
tôm
sau
khi
nhiễm V.
parahaemolyticus.
Trong
đó,
hàm
lượng
vitamin
D3
giảm
đáng
kể.
Vitamin
D3
Vitamin
D3
(cholecalciferol)
thuộc
nhóm
vitamin
D
có
hoạt
tính
cao.
Với
vai
trò
rất
quan
trọng
trong
việc
vận
chuyển
và
hấp
thu
Ca,
P
cho
cơ
thể
tôm.
Các
nghiên
cứu
trước
đây
cho
thấy
thiếu
hoặc
thừa
vitamin
D
đều
ảnh
hưởng
không
tốt
đến
tôm
(thông
thường
mức
vitamin
D
cần
thiết
là
2000
UI/kg
thức
ăn).
Thiếu
vitamin
D
tôm
sẽ
dễ
bị
thiếu
hụt
hàm
lượng
khoáng
chất
trong
cơ
thể
và
làm
hạn
chế
tăng
trưởng.
Các
vi
sinh
vật
nội
bào
đóng
vai
trò
rất
quan
trọng
trong
các
phản
ứng
miễn
dịch
của
tôm,
giúp
tôm
duy
trì
sức
khỏe
và
chống
lại
các
mầm
bệnh.
Vitamin
D3
có
hàm
lượng
vừa
đủ
sẽ
cân
bằng
hệ
vi
sinh
vật
đường
ruột.
Loại
vitamin
này
còn
hoạt
động
như
một
bộ
điều
hòa
chức
năng
miễn
dịch
để
ức
chế
tình
trạng
viêm
và
nhiễm
trùng
của
tôm.
Vitamin
D3
cũng
được
xem
là
chất
kích
thích
miễn
dịch
bảo
vệ
tôm
khỏi
sự
xâm
nhập
của
mầm
bệnh.
Chúng
sẽ
cải
thiện
các
hoạt
động
kháng
khuẩn
của
các
tế
bào
trong
hệ
thống
này.
Ở
tôm
sú,
bổ
sung
vitamin
D3
đã
được
chứng
minh
là
có
lợi
cho
sự
sống
và
tăng
trọng
của
tôm.
Ngoài
ra,
khi
có
thêm
vitamin
D3
trong
thức
ăn
cũng
thúc
đẩy
việc
tăng
tỷ
lệ
sống
của
tôm.
Khi V.
parahaemolyticus xâm
nhập,
sự
cân
bằng
hệ
vi
sinh
vật
trong
đường
ruột
sẽ
bị
phá
hủy.
Sau
đó,
vitamin
D3
sẽ
được
chuyển
hóa
nhanh
chóng
thành
1
alpha,
25-dihydroxyvitamin
D3
để
duy
trì
lại
sự
cân
bằng
này.
Có
thể
thấy
rằng
sự
thiếu
hụt
vitamin
D3
có
thể
làm
tôm
bị
tấn
công
bởi
số
lượng
mầm
bệnh
cao
hơn,
gây
ra
triệu
chứng
nặng
hơn
khi
sự
cân
bằng
hệ
vi
sinh
vật
đã
bị
rối
loạn.
Một
chức
năng
khác
khá
quan
trọng
của
vitamin
D3
là
điều
chỉnh
biểu
hiện
của
các
peptide
kháng
khuẩn
ở
cấp
độ
phiên
mã
trong
cơ
thể
tôm.
Cụ
thể,
vitamin
này
sẽ
điều
chỉnh
hệ
thống
prophenoloxidase
để
tăng
khả
năng
hoạt
động
của
một
số
peptid
kháng
khuẩn
nhằm
duy
trì
hệ
vi
khuẩn
trong
ruột
tôm.
Vitamin
D3
được
nhiều
chuyên
gia
xem
là
chất
điều
hòa
các
phản
ứng
miễn
dịch,
thúc
đẩy
khả
năng
miễn
dịch
bẩm
sinh
đồng
thời
cũng
ngăn
chặn
sự
quá
mức
của
các
phản
ứng
này.
Những
kết
quả
này
sẽ
thúc
đẩy
việc
nghiên
cứu
và
ứng
dụng
vitamin
D3
nhiều
hơn
nửa
cho
ngành
nuôi
tôm
trong
tương
lai.