Do
không
có
trí
nhớ
miễn
dịch
nên
ý
tưởng
Vaccine
trên
tôm
vẫn
được
xem
là
không
hiệu
quả.
Tuy
nhiên,
nếu
làm
được
thì
vaccine
trên
tôm
sẽ
từ
ý
nghĩ
vô
lý
thành
điều
đáng
hy
vọng
nhất
với
ngành
tôm.
Hệ
thống
miễn
dịch
của
giáp
xác
nói
chung
và
của
tôm
nói
riêng
thiếu
những
yếu
tố
cần
thiết
cho
đáp
ứng
miễn
dịch
đặc
hiệu,
không
có
trí
nhớ
miễn
dịch.
Do
đó,
ý
tưởng
quản
lý
dịch
bệnh
trên
tôm
bằng
“vaccine”
được
coi
là
không
hiệu
quả.
Tuy
nhiên,
các
nghiên
cứu
về
hệ
thống
miễn
dịch
của
động
vật
giáp
xác
và
côn
trùng
đã
chỉ
ra
rằng
một
dạng
trí
nhớ
miễn
dịch
đơn
giản
vẫn
tồn
tại,
là
khả
năng
miễn
dịch
thích
ứng
thay
thế
ở
động
vật
không
xương
sống.
Đáp
ứng
miễn
dịch
này
liên
quan
đến
một
nhóm
phân
tử
được
gọi
là
Dscam
(phân
tử
kết
dính
tế
bào
hội
chứng
Down),
hoạt
động
như
một
phân
tử
nhận
biết
mầm
bệnh
đặc
hiệu
trong
hệ
thống
miễn
dịch
thích
ứng
thay
thế
của
động
vật
không
xương
sống.
Bệnh
Vibriosis
trong
là
mối
đe
dọa
thường
xuyên
trong
nuôi
tôm.
Việc
sử
dụng
lặp
đi
lặp
lại
các
loại
kháng
sinh
khác
nhau
đã
hình
thành
nhiều
mầm
bệnh
kháng
thuốc,
khiến
việc
sử
dụng
kháng
sinh
không
còn
hiệu
quả
trong
việc
kiểm
soát
nhiễm
trùng
do
vi
khuẩn.
Thử
nghiệm
sử
dụng
vaccine
trên
tôm
đối
với Vibrio
Một
thí
nghiệm
sử
dụng
vi
khuẩn
Vibrio
đã
bất
hoạt
để
bổ
sung
vào
thức
ăn
108 cfu/kg,
hai
lần
một
tuần
trong
120
ngày.
Tôm
được
cho
ăn
vi
khuẩn
có
tổng
tế
báo
máu
và
phản
ứng
miễn
dịch
cao
hơn
đáng
kể
so
với
đối
chứng.
Và
tỷ
lệ
sống
(43–50%)
ở
nhóm
sử
dụng
vi
khuẩn
Vibrio
cao
hơn
đáng
kể
so
với
tôm
đối
chứng.
Kết
quả
cho
thấy
rằng
việc
sử
dụng V.anguillarum có
thể
tạo
ra
các
đáp
ứng
miễn
dịch
dịch
thể
và
tế
bào
chống
lại
sự
lây
nhiễm V.harveyi cho
tôm
nuôi
trong
ao
đất.
Một
thử
nghiệm
khác
được
thực
hiện
trên
tôm
sú
với
các
mật
độ
khác
nhau
(thấp,
trung
bình
và
cao).
Vaccine
bất
hoạt
được
sử
dụng
thông
qua
việc
cho
ăn.
Viên
thức
ăn
được
phủ
với
các
vi
khuẩn V.anguillarium đã
bị
giết
bởi
formalin
và
cung
cấp
trong
suốt
thời
gian
nuôi
với
hai
ngày
trong
một
tuần
từ
khi
thả
giống
đến
khi
thu
hoạch
trong
khoảng
140
ngày.
Người
ta
nhận
thấy
tổng
tế
bào
máu
và
hoạt
động
của
propnoloxidase
ở
tôm
sử
dụng
vaccine cao
hơn
đáng
kể
so
với
tôm
đối
chứng.
Nhìn
chung,
nghiên
cứu
kết
luận
rằng
việc
sử
dụng
vaccine Vibrio qua
thức
ăn
đã
cải
thiện
khả
năng
miễn
dịch
và
tăng
sản
lượng
trong
các
ao
nuôi
tôm.
Tiềm
năng
sử
dụng
vaccine
chống
lại
bệnh
Vibriosis
ở
tôm
Vaccine
tốt
phải
an
toàn
cho
tôm
và
người
sử
dụng,
đồng
thời
có
thể
bảo
vệ
vật
chủ
chống
lại
mầm
bệnh.
Được
áp
dụng
dễ
dàng,
có
hiệu
quả
ở
một
số
loài
tôm,
tiết
kiệm
chi
phí
và
dễ
dàng
được
cấp
phép
và
đăng
ký.
Vaccine
là
một
chế
phẩm
sinh
học
có
chứa
các
kháng
nguyên
tương
tự
như
mầm
bệnh.
Kháng
nguyên
kích
thích
hệ
thống
miễn
dịch
của
cơ
thể
nhận
biết
mầm
bệnh
để
hệ
thống
miễn
dịch
có
thể
dễ
dàng
tiêu
diệt
mầm
bệnh.
Loại
vaccine
và
thời
gian
bảo
vệ
Trong
mầm
bệnh Vibrio,
lipopolysaccharides
là
thành
tế
bào
của
vi
khuẩn
Gram
âm
và
nó
là
một
trong
những
phân
tử
đầu
tiên
được
hệ
thống
miễn
dịch
của
tôm
công
nhận
là
kháng
nguyên
từ
mầm
bệnh.
Một
nghiên
cứu
cho
thấy
việc
sử
dụng
lipopolysaccharides
từ
mầm
bệnh
đơn
lẻ
sẽ
hiệu
quả
hơn
việc
sử
dụng
toàn
bộ
mầm
bệnh.
Nhóm
chỉ
sử
dụng
lipopolysaccharides
cho
thấy
tỷ
lệ
sống
của
tôm
cao
hơn
(84,4%)
so
với
nhóm
sử
dụng
toàn
bộ
tế
bào
bất
hoạt
(24,4%).
Sự
đơn
giản
nhưng
cụ
thể
có
lẽ
là
chìa
khóa
để
tăng
cường
hệ
thống
miễn
dịch
của
tôm
một
cách
hiệu
quả.
Người
ta
tin
rằng
trí
nhớ
miễn
dịch
của
tôm
chỉ
tồn
tại
trong
thời
gian
ngắn,
do
thiếu
globulin
miễn
dịch
thực
sự.
Do
đó,
phản
ứng
miễn
dịch
của
tôm
cần
được
tăng
cường
theo
khoảng
thời
gian
và
việc
sử
dụng
liên
tục
thông
qua
chế
độ
ăn
đã
cho
thấy
hiệu
quả.
Dễ
dàng
quản
lý
Việc
sử
dụng
vaccine có
thể
được
thực
hiện
bằng
cách
tiêm,
ngâm
hoặc
uống.
Mặc
dù
qua
đường
tiêm,
lượng
vaccine
hấp
thu
có
thể
kiểm
soát
nhưng
việc
này
tốn
nhiều
thời
gian,
đòi
hỏi
công
nhân
lành
nghề,
tốn
nhiều
công
sức
và
hầu
như
không
thể
thực
hiện
được
ở
giai
đoạn
ấu
trùng
và
sau
ấu
trùng.
Cách
dễ
dàng
hơn
để
cung
cấp
vaccine
cho
tôm
là
ngâm
nước
hoặc
hấp
thụ
qua
đường
miệng
bằng
cách
cho
ăn.
Xét
cả
hai,
việc
sử
dụng
qua
đường
uống
thông
qua
chế
độ
ăn
được
coi
là
cách
thực
tế
hơn,
vì
vaccine có
thể
được
trộn
dễ
dàng
với
thức
ăn.
Tiếp
xúc
một
hoặc
hai
lần
một
tuần
trong
suốt
thời
gian
nuôi
có
thể
đảm
bảo
tăng
cường
liên
tục
các
thành
phần
miễn
dịch.
Một
nghiên
cứu
thực
nghiệm,
sử
dụng
vaccine
Vibrio
thông
qua
chế
độ
ăn
uống
hai
ngày
một
tuần
trong
120
ngày
của
thời
gian
nuôi.
Kết
quả
cho
thấy
khả
năng
sống
sót
tốt
hơn,
tăng
số
lượng
tế
bào
máu
và
hoạt
động
diệt
khuẩn
cao
hơn
so
với
đối
chứng.
Kết
hợp
với
prebiotics
để
đạt
hiệu
quả
tối
ưu
Nghiên
cứu
đã
chỉ
ra
rằng
việc
sử
dụng
vắc-xin
Vibrio
với
prebiotics
sẽ
tăng
cường
phản
ứng
miễn
dịch
của
tôm
hơn
là
chỉ
sử
dụng
vaccine hoặc
prebiotics
đơn
lẻ.
Ở
tôm,
β-glucan
liên
quan
đến
việc
tăng
cường
phản
ứng
miễn
dịch
bẩm
sinh.
Dựa
trên
một
nghiên
cứu
cho
thấy
việc
sử
dụng
vaccine
Vibrio
với
β-glucan
đã
tăng
cường
hoạt
động
diệt
khuẩn,
phenoloxidase
và
thực
bào
và
cuối
cùng
dẫn
đến
khả
năng
sống
sót
tốt
hơn.
Một
prebiotic
tiềm
năng
khác
cần
được
xem
xét
là
fucidan,
một
polysaccharide
có
nguồn
gốc
từ
vi
tảo.
Việc
sử
dụng
Fucoidan
thông
qua
chế
độ
ăn
đã
được
chứng
minh
là
tăng
cường
phản
ứng
miễn
dịch
của
tôm,
dẫn
đến
tỷ
lệ
sống
tốt
hơn
so
với
việc
sử
dụng
vaccine Vibrio đơn
thuần.
Do
đó,
sử
dụng
Vibrio
vaccine
cùng
với
prebiotics
nên
được
xem
xét
nghiêm
túc
để
tối
đa
hóa
phản
ứng
của
hệ
thống
miễn
dịch
của
tôm
chống
lại
mầm
bệnh.
Tăng
cường
khả
năng
miễn
dịch
truyền
lại
cho
thế
hệ
con
cháu
Một
phát
hiện
thú
vị
khác
về
khả
năng
miễn
dịch
của
động
vật
không
xương
sống
như
tôm
là
khả
năng
truyền
cho
thế
hệ
con
của
nó.
“Trans-generational
immune
priming”
(TGIP)
được
định
nghĩa
là
khả
năng
miễn
dịch
được
truyền
qua
trứng
từ
mẹ
sang
con
và
nó
đóng
một
vai
trò
quan
trọng
trong
việc
bảo
vệ
con
cái
tránh
bị
tổn
thương
ở
giai
đoạn
đầu
của
cuộc
đời.
Nếu
hiện
tượng
này
có
thể
được
xảy
ra
ở
tôm,
nó
sẽ
rất
có
lợi
cho
ngành
nuôi
tôm
vì
tôm
bố
mẹ
có
thể
được
tiêm
phòng
và
sau
này
sẽ
tạo
ra
ấu
trùng
có
sức
đề
kháng.
Tiêm
phòng
cho
tôm
là
một
khái
niệm
lạ
lẫm
và
còn
phải
nghiên
cứu
sâu
thêm,
nhưng
không
thể
phủ
nhận
tiêm
phòng
sẽ
giúp
kiểm
soát
hoặc
giảm
thiểu
tỷ
lệ
nhiễm
bệnh
Vibriosis,
rõ
ràng
là
một
lựa
chọn
hợp
lý.
Tiêm
phòng
giúp
tăng
cường
hệ
thống
miễn
dịch
để
tôm
sẵn
sàng
chống
lại
mầm
bệnh,
do
đó
giảm
tỷ
lệ
mắc
bệnh
Vibriosis.