Để
giảm
những
hậu
quả
nặng
nề
và
tổn
thất
hàng
tỷ
USD
do
bùng
phát
dịch
bệnh
trên
tôm
nuôi,
người
nuôi
và
doanh
nghiệp
cần
có
các
chiến
lược
chủ
động.
Tôm
bố
mẹ
Các
chiến
lược
chủ
động
nên
được
bắt
đầu
từ
việc
quản
lý
chất
lượng
tôm
bố
mẹ.
Thông
thường,
các
cơ
sở
sản
xuất
tôm
giống
không
sử
dụng
những
cá
thể
tôm
nuôi
từ
ao
thương
phẩm
để
làm
nguồn
vì
tính
an
toàn
sinh
học
không
cao.
Do
đó,
tôm
bố
mẹ
phải
được
phân
tách
và
nuôi
theo
phương
pháp
riêng
biệt.
Đồng
thời,
chúng
cũng
thường
được
kiểm
tra
và
gây
sốc
với
nhiều
hình
thức
khác
nhau
để
xác
định
sự
xuất
hiện
của
mầm
bệnh.
Sau
đó,
ít
nhất
hai
thế
hệ
tôm
bố
mẹ
sẽ
được
cách
ly
để
dành
cho
quá
trình
sản
xuất
giống
sau
này.
Không
nên
cho
tôm
bố
mẹ
sử
dụng
một
số
loại
thức
ăn
tươi
sống
có
nguy
cơ
mang
mầm
bệnh.
Và
khi
có
rủi
ro,
những
loại
thức
ăn
này
phải
được
xử
lý
bằng
tia
gamma
và
xét
nghiệm
nhiều
lần
bằng
các
phương
pháp
sinh
học
trước
khi
sử
dụng.
Tuy
nhiên,
đây
chỉ
là
khuyến
cáo
khi
hầu
hết
các
trang
trại
sản
xuất
giống
tôm
thương
mại
hiện
nay
gần
như
không
thể
không
sử
dụng
thức
ăn
tươi
sống.

Tuân
thủ
chặt
chẽ
các
khuyến
nghị
phòng
bệnh
trong
ao
nuôi
giúp
giảm
thiểu
tối
đa
bùng
phát
dịch
bệnh.
Ảnh:
Shutterstock
Ương
giống
Trong
quá
trình
ương,
cần
thực
hiện
việc
đo
đạc
các
thông
số
chất
lượng
nước
và
không
khí.
Đồng
thời,
cần
lấy
mẫu
kiểm
tra
kích
thước
thường
xuyên
(hàng
ngày
từ
bể
và
hàng
tuần
từ
ao
ương),
quan
sát
hành
vi
và
đánh
giá
tải
lượng
vi
khuẩn,
và
thực
hiện
xét
nghiệm
RT
PCR.
Những
bể
ương
có
vấn
đề
nên
loại
bỏ
ngay
lập
tức
và
tuyệt
đối
tránh
việc
phối
các
bể
lẫn
nhau.
Ao
nuôi
Nếu
tuân
thủ
chặt
chẽ
những
khuyến
nghị
đã
được
đưa
ra
ở
trên,
các
trang
trại
sẽ
có
nhiều
khả
năng
không
bị
ảnh
hưởng
đáng
kể
bởi
bất
kỳ
mầm
bệnh
nào
trong
môi
trường
sản
xuất.
Nguồn
bệnh
hầu
hết
có
thể
do
tôm
bố
mẹ.
Tuy
nhiên,
nếu
quản
lý
không
tốt
ao
nuôi,
tôm
cũng
dễ
mắc
bệnh.
Ao
nuôi
cần
được
lót
bạt
để
ngăn
chặn
tương
tác
giữa
trầm
tích
và
nước.
Đặc
biệt,
stress
là
mối
nguy
nghiêm
trọng
hơn
cả.
Người
nuôi
cần
thực
hiện
biện
pháp
giảm
thiểu
các
yếu
tố
gây
stress
trong
quá
trình
ương
nuôi.
Stress
có
nhiều
dạng
và
có
thể
là
một
phần
chủ
quan
của
việc
quản
lý
hệ
thống
nuôi.
Các
nguyên
nhân
gây
stress
phổ
biến
nhất
là
mức
ôxy
hòa
tan
thấp;
chất
lượng
nước
kém
với
tầng
chất
rắn
hòa
tan
cao;
mật
độ
tảo
lam
cao;
sự
thay
đổi
môi
trường
đột
ngột
và
mật
độ
thả
nuôi
cao.
Nhiều
trường
hợp,
tôm
bị
stress
ở
một
ao
có
thể
có
tỷ
lệ
chết
không
cao
nhưng
lại
làm
ảnh
hưởng
nghiêm
trọng
đến
tôm
ở
các
ao
khác.
Việc
ngăn
ngừa
stress
được
khuyến
cáo
để
hạn
chế
việc
bùng
phát
dịch
bệnh.
Ao
nuôi
nên
được
đảm
bảo
duy
trì
sục
khí
thông
qua
hệ
thống
thiết
bị
máy
móc.
Ngoài
ra,
việc
duy
trì
sục
khí
cũng
giúp
luân
chuyển
dòng
nước
và
cung
cấp
lượng
ôxy
hòa
tan
sẵn
có
cho
những
thời
điểm
nguy
cấp.
Đồng
thời,
cần
sử
dụng
máy
cho
ăn
tự
động
để
cho
ăn
một
lượng
nhỏ
thức
ăn
cùng
một
lúc.
Ngoài
ra,
cần
hạn
chế
những
biến
động
đột
ngột
về
độ
mặn
và
nhiệt
độ
nếu
có
thể.
Chất
thải
nên
được
giữ
trong
ao
lưu
giữ
và
xử
lý
sinh
học
trước
khi
thải
ra
ngoài.
Người
nuôi
có
thể
thu
hoạch
một
phần
nếu
mật
độ
quá
cao
và
cũng
tránh
stress
quá
mức
trong
khoảng
thời
gian
này.
Cách
tốt
nhất
để
ngăn
ngừa
những
vấn
đề
liên
quan
đến
dịch
bệnh
là
ngăn
chặn
chúng
xuất
hiện
tại
trang
trại.
Đặc
biệt,
khi
các
trang
trại
được
xây
dựng
gần
nhau
và
nước
thải
của
trang
trại
không
được
xử
lý
triệt
để
khiến
cho
việc
kiểm
soát
thậm
chí
còn
khó
khăn
hơn.
Do
đó,
cơ
quan
quản
lý
cần
thiết
lập
các
vùng
nuôi
hợp
lý
giữa
các
trang
trại
để
giảm
thiểu
vấn
đề
này.

Các
mầm
bệnh
cụ
thể
Vibriosis
Có
một
số
giải
pháp
hữu
ích
có
thể
được
sử
dụng
để
giảm
tác
động
của
các
bệnh
vi
khuẩn
trên
tôm
nuôi.
Trong
đó,
kháng
sinh
là
liệu
pháp
phổ
biến
nhất,
thế
nhưng
biện
pháp
này
thường
được
người
nuôi
sử
dụng
không
đúng
cách.
Để
đạt
hiệu
quả
điều
trị
cao,
vi
khuẩn
gây
bệnh
phải
được
phân
lập,
được
xác
nhận
là
nguyên
nhân
gây
chết
ở
tôm,
sau
đó
được
kiểm
tra
độ
nhạy
cảm
với
các
loại
kháng
sinh
khác
nhau
và
cuối
cùng
mới
được
bắt
đầu
điều
trị.
Tuy
nhiên,
tôm
bị
bệnh
thường
bỏ
ăn
khiến
phương
pháp
này
không
còn
hợp
lý.
Các
giải
pháp
khác
chẳng
hạn
như
việc
sử
dụng
nhiều
loại
hợp
chất
kích
thích
khả
năng
miễn
dịch
không
đặc
hiệu,
gây
ra
các
protein
sốc
nhiệt
và
thực
khuẩn
thể.
EHP
(Enterocytozoan
hepatopenaei)
Cách
tốt
nhất
để
đối
phó
với
loại
bệnh
này
là
sử
dụng
các
phương
pháp
tiêu
diệt
mầm
bệnh
từ
khi
bắt
đầu.
Tuy
nhiên,
một
khi
xuất
hiện
ở
trong
ao,
EHP
rất
khó
để
loại
bỏ
do
bào
tử
của
loài
này
có
thể
lưu
trú
trong
các
lớp
bùn
đáy.
Việc
sử
dụng
các
công
cụ
xử
lý
sinh
học
như
viên
sủi
PRO4000X,
có
hiệu
quả
hoạt
động
từ
lớp
bùn
đáy
cho
đến
mặt
nước
là
một
công
cụ
có
thể
hữu
ích.
Tuy
nhiên,
loại
hóa
chất
này
lại
không
tiêu
diệt
các
bào
tử
EHP
mà
chỉ
hạn
chế
môi
trường
lưu
trú
của
chúng.
Bệnh
đốm
trắng
do
WSSV
Loại
virus
này
luôn
có
mặt
trong
môi
trường
của
ao
nuôi
tôm.
Loại
bệnh
này
có
đặc
trưng
về
dấu
hiệu
bệnh
lý
riêng
mặc
dù
ở
một
số
bệnh
khác,
tôm
cũng
có
biểu
hiện
tương
tự.
Như
đã
nhấn
mạnh
trước
đó,
điều
cần
thiết
là
loại
bỏ
virus
này
khỏi
môi
trường
xung
quanh
trang
trại.
Do
đó,
người
nuôi
cần
thực
hiện
xét
nghiệm
PCR
cho
tôm
định
kỳ.
Tôm
bố
mẹ
phải
được
giữ
ở
nhiệt
độ
nước
thấp
hơn
(25oC)
trong
48
–
72
giờ
và
sau
đó
mới
được
kiểm
tra
bằng
PCR.
Và
việc
lấy
mẫu
xét
nghiệm
cần
được
thực
hiện
trên
toàn
bộ
các
cá
thể
để
tránh
trường
hợp
bỏ
sót
mầm
bệnh.
Virus
hoại
tử
cơ
quan
tạo
máu
và
dưới
da
(IHHNV)
Đây
là
một
trong
những
loại
virus
đầu
tiên
được
phát
hiện
gây
bệnh
trên
tôm
nuôi
và
đã
được
báo
cáo
ở
hơn
20
quốc
gia.
Để
kiểm
soát
mầm
bệnh
này,
việc
loại
bỏ
sự
xâm
nhập
từ
ban
đầu
vẫn
là
cách
thức
được
khuyến
cáo.
Điều
này
có
thể
được
thực
hiện
bằng
cách
sử
dụng
các
đàn
giống
sạch
mầm
bệnh
(SPF)
cũng
như
các
đàn
đã
được
chọn
lọc
để
có
khả
năng
kháng
bệnh.
Theo
thời
gian,
IHHNV
đã
trở
nên
ít
độc
hơn
cho
tôm
mặc
dù
đây
vẫn
là
một
thách
thức
nghiêm
trọng
ở
một
số
khu
vực
nuôi.
Virus
hoại
tử
cơ
(IMNV)
Mầm
bệnh
này
gây
ra
hiện
tượng
đục
cơ,
dẫn
đến
hệ
số
biến
thiên
(CV)
cao
và
tôm
không
thể
bán
được.
Tuy
nhiên,
cũng
có
một
số
loại
virus
và
mầm
bệnh
khác
gây
ra
các
triệu
chứng
tương
tự.
Mặc
dù
loại
virus
này
ít
được
báo
cáo
ở
Việt
Nam,
nhưng
không
loại
trừ
các
mầm
bệnh
luôn
hiện
diện
và
có
nguy
cơ
gây
hại
trong
tương
lai.
Tiêu
diệt,
khử
trùng
là
cách
tiếp
cận
tốt
nhất
để
hạn
chế
tác
động
của
virus
này.
Một
số
loại
bệnh
khác
Hiện,
một
số
loại
bệnh
do
virus
có
khả
năng
rất
cao
đang
có
mặt
ở
Việt
Nam.
Điển
hình
như
virus
gan
tụy
(HPV),
virus
gây
bệnh
đầu
vàng
(YHV)
và
các
biến
thể
của
nó,
nidovirus
gây
bệnh
trên
mang
(GAV),
bệnh
đuôi
trắng
(WTD),
virus
Noda
(CMNV).
Ngoài
ra
còn
có
nhiều
loại
virus
nodavirus
không
đặc
trưng
hiện
diện
trong
đàn
tôm
có
tác
động
khác
nhau.
Các
quốc
gia
có
hoạt
động
giao
dịch
tôm
giống
thường
có
nhiều
lỗ
hổng
và
khi
ấu
trùng
được
đưa
vào
nội
địa
từ
các
quốc
gia
khác
thì
chúng
thường
mang
mầm
bệnh
chưa
được
xác
định.
Nếu
không
có
xét
nghiệm
PCR
xác
nhận,
rất
khó
để
xử
lý
vấn
đề
này.
Cách
chính
mà
người
nuôi
có
thể
đảm
bảo
trong
việc
loại
bỏ
các
mầm
bệnh
tiềm
ẩn
này
khỏi
hệ
thống
sản
xuất
là
đảm
bảo
rằng
nguồn
tôm
giống
của
họ
là
từ
tôm
bố
mẹ
không
chỉ
sạch
bệnh
mà
còn
được
nuôi
qua
nhiều
thế
hệ
trong
các
điều
kiện
được
kiểm
soát
chặt
chẽ
và
được
thử
nghiệm
nhiều
lần.
Ngoài
ra,
việc
theo
dõi
hoạt
động
của
tôm
sau
khi
thả
giống
cũng
là
một
phần
quan
trọng.
Đặc
biệt,
xét
nghiệm
PCR
cũng
là
phương
pháp
được
sử
dụng
rộng
rãi
để
chẩn
đoán
mầm
bệnh
chính
xác.