
Trong
bản
cập
nhật
này
về
vi
khuẩn
Vibrio
–
vi
khuẩn
gây
bệnh
chính
trên
tôm
nuôi,
Tiến
sĩ
Newman
đã
thảo
luận
một
số
hiểu
lầm
về
tác
động
của
vi
khuẩn
Vibrio
đối
với
các
bệnh
ở
tôm,
bao
gồm
những
tác
động
quan
trọng
gây
stress
nhưng
thường
bị
bỏ
qua.
Hình
ảnh
trên
cho
thấy
tôm
bị
tổn
thương
cơ
do
chủng
V.
alginolyticus
gây
ra.
Ảnh
của
Stephen
G.
Newman.
Đây
là
bản
cập
nhật
của
một
bài
báo
ngắn
cách
đây
vài
năm,
tóm
tắt
một
số
thách
thức
mà
người
nuôi
tôm
phải
đối
mặt
khi
ứng
phó
với
bệnh
do
vi
khuẩn Vibrio gây
ra.
Vấn
đề
nhiễm
khuẩn
ở
tôm
nuôi
khá
phổ
biến
và
nó
có
thể
là
nguyên
nhân
chính
gây
chết
tôm. Vibrios chắc
chắn
là
một
tác
nhân
chính,
nhưng
nó
không
phải
là
nguyên
nhân
duy
nhất.
Nếu
không
chủ
động
thực
hiện
các
biện
pháp
phòng
dịch
bệnh,
người
nuôi
có
thể
sẽ
gặp
một
số
rắc
rối
trong
việc
ứng
phó
với
mầm
bệnh
khi
chúng
xảy
ra.
Danh
sách
các
loài
vi
khuẩn Vibrio có
liên
quan
đến
sự
bùng
phát
dịch
bệnh
ở
tôm
tại
các
thời
điểm
khác
nhau
trong
chu
kỳ
nuôi
được
trình
bày
trong
Bảng
1.
Người
đọc
cần
lưu
ý
rằng,
đối
với
một
loài
nhất
định,
có
thể
có
nhiều
chủng
không
gây
ra
bệnh,
và
trên
thực
tế,
việc
gây
hại
là
rất
hiếm.
Cần
phải
hiểu
rằng
hầu
hết
các
đợt
bùng
phát Vibrio là
do
vi
khuẩn
cơ
hội.
Tôm
bị
suy
yếu
bởi
các
tác
nhân
gây
stress
có
thể
bao
gồm
các
mầm
bệnh
do
virus
gây
ra,
và
đây
là
nguyên
nhân
khiến
chúng
dễ
mắc
bệnh.
Ngành
nuôi
tôm
nên
tập
trung
vào
việc
giảm
thiểu
sự
xuất
hiện
của
các
yếu
tố
gây
stress
thay
vì
cố
gắng
kiểm
soát
số
lượng Vibrio.
Làm
việc
này
nhưng
không
làm
việc
khác
có
thể
gây
phản
tác
dụng.
Chủng |
Phản
ứng
trên
môi
trường
TCBS |
Bệnh |
V.
alginolyticus |
Màu
vàng |
Hội
chứng
Zoea
Hoại
tử
gan
tụy
(giai
đoạn
ấu
trùng
và
trưởng
thành)
Bệnh
liên
quan
đến
vỏ
tôm
|
V.
anguillarum |
Màu
vàng |
Bệnh
liên
quan
đến
vỏ
tôm
(giai
đoạn
chưa
trưởng
thành
và
trưởng
thành) |
V.
harveyi |
Màu
vàng |
Bệnh
phát
sáng
(giai
đoạn
trứng
và
ấu
trùng)
Hội
chứng
chết
sớm
(EMS)
hoặc
Bệnh
hoại
tử
gan
tụy
cấp
tính
(AHPND)
(giai
đoạn
ấu
trùng,
chưa
trưởng
thành
và
trưởng
thành)
|
V.
parahaemolyticus |
Màu
xanh
blue-green
hoặc
màu
xanh
(hiếm
có
màu
vàng)* |
EMS
(AHPND)
(giai
đoạn
ấu
trùng,
chưa
trưởng
thành
và
trưởng
thành)
Hội
chứng
Zoea
Bệnh
hoại
tử
(giai
đoạn
ấu
trùng
và
trưởng
thành)
Bệnh
liên
quan
đến
vỏ
tôm
|
V.
vulnificus |
Màu
xanh
(cũng
có
màu
vàng) |
Bệnh
hoại
tử
(giai
đoạn
ấu
trùng
và
trưởng
thành)
Bệnh
liên
quan
đến
vỏ
tôm
|
V.
splendidus |
Màu
vàng
hoặc
xanh |
Bệnh
liên
quan
đến
vỏ
tôm,
Bệnh
phát
sáng
(trứng
và
ấu
trùng) |
V.
fluvialis |
Màu
vàng |
Bệnh
liên
quan
đến
vỏ
tôm |
V.
campbellii |
Màu
vàng |
Hội
chứng
Zoea
Bệnh
hoại
tử
(giai
đoạn
ấu
trùng
và
trưởng
thành)
EMS
(AHPND)
(giai
đoạn
ấu
trùng,
chưa
trưởng
thành
và
trưởng
thành)
|
V.
mimicus |
Màu
xanh |
Hội
chứng
Zoea
Bệnh
hoại
tử
(giai
đoạn
ấu
trùng
và
trưởng
thành)
Bệnh
liên
quan
đến
vỏ
tôm
Rất
giống
với
chủng V.
cholerae
|
V.
owensii |
Màu
xanh |
EMS
(AHPND)
(giai
đoạn
ấu
trùng,
chưa
trưởng
thành
và
trưởng
thành) |
V.
orientalis |
Màu
vàng |
Bệnh
phát
sáng
(giai
đoạn
trứng
và
ấu
trùng),
còn
được
gọi
là V.
bivalvicida |
V.
mediterranei |
Màu
vàng |
Bệnh
phát
sáng
(giai
đoạn
trứng
và
ấu
trùng) |
V.
logei |
Màu
vàng |
Bệnh
phát
sáng
(giai
đoạn
trứng
và
ấu
trùng) |
V.
penaeicida |
Màu
xanh
blue-green
hoặc
màu
xanh
(hiếm
có
màu
vàng)* |
Hội
chứng
xảy
ra
vào
mùa
hè
ở
giai
đoạn
trưởng
thành |
V.
nigripulchritudo |
Màu
xanh
blue-green
hoặc
màu
xanh
(hiếm
có
màu
vàng)* |
Hội
chứng
xảy
ra
vào
mùa
hè
ở
giai
đoạn
trưởng
thành |
Bảng
1.
Các
loài
Vibrio
liên
quan
đến
bệnh
trên
tôm
nuôi.
BG:
xanh
lam-lục
(*tăng
trưởng
kém
trong
môi
trường
TCBS
Agar)
(Thiosulfate-Citrate-Bile
salts-Sucrose
–
là
môi
trường
được
sử
dụng
để
phân
lập
và
chọn
lọc
Vibrio).
Như
được
thể
hiện
trong
Bảng
1,
một
loạt
các
chủng
cụ
thể
của
các
loài Vibrio được
chọn
lọc
để
có
thể
gây
ra
các
bệnh
giống
nhau.
Điều
này
không
có
nghĩa
là
mọi
cá
thể
của
loài
đều
gây
bệnh
hoặc
những
loài
có
thể
gây
bệnh
sẽ
bị
loại
bỏ
khỏi
hệ
thống
nuôi.
Vibrios
Vibrio là
vi
khuẩn
gram
âm
(không
có
dấu
hiệu
gì
đặc
biệt,
dễ
nhận
dạng),
hình
que,
cong
và
hầu
hết
có
thể
phát
triển
trong
điều
kiện
không
có
oxy
(gọi
là
vi
khuẩn
kỵ
khí).
Đây
không
phải
là
điều
kiện
sinh
trưởng
mà
chúng
ưa
thích,
nhưng
nó
cho
phép
chúng
phát
triển
mạnh
trong
môi
trường
không
tối
ưu.
Chúng
phát
triển
tốt
ở
nhiệt
độ
lớn
hơn
hoặc
bằng
15°C
(59°F).
Vibrio là
thành
phần
của
hầu
hết
các
hệ
sinh
thái
dưới
nước,
và
phần
lớn
được
tìm
thấy
trong
nước
biển
và
nước
lợ,
mặc
dù V.
cholerae cũng
được
tìm
thấy
trong
nước
ngọt.
Những
vi
khuẩn
này
tiến
hóa
cao,
có
hai
nhiễm
sắc
thể
cho
phép
chúng
di
truyền
khá
linh
hoạt.
Số
lượng
chính
xác
của
các
loài
là
một
mục
tiêu
di
động,
vì
nhiều
loài
hơn
đang
được
xác
định.
Ước
tính
có
hơn
150
loài,
có
thể
lên
đến
hàng
nghìn
chủng.
Hầu
hết
các
loài Vibrio đều
vô
hại
và
không
thể
gây
bệnh
trừ
khi
xuất
hiện
ở
mật
độ
dày,
điều
này
chỉ
có
thể
xuất
hiện
khi
chúng
được
nuôi
cấy
trong
phòng
thí
nghiệm. Vibrio có
mặt
ở
khắp
nơi
trong
nước
và
cư
trú
trên
nhiều
sinh
vật
như
cá,
tôm,
cua,
và
một
số
loài
khác
như
tảo,
sinh
vật
phù
du
và
chất
hữu
cơ
lơ
lửng.
Chúng
dễ
dàng
hình
thành
các
tập
hợp
phức
tạp,
được
gọi
là
màng
sinh
học,
cho
phép
chúng
tạo
ra
mầm
bệnh
để
tồn
tại
trong
môi
trường.
Ngoài
ra,
chúng
còn
là
công
cụ
trong
quá
trình
phân
hủy
sinh
học
của
chitin.
Bảng
1
liệt
kê
phần
lớn
những
trường
hợp
có
liên
quan
đến
bệnh
ở
tôm.
Đa
số
các
loài Vibrio đều
có
nhiều
chủng,
trong
đó
có
nhiều
chủng
không
gây
bệnh.
Có
hai
loại
chính
mầm
bệnh
chính:
-
Mầm
bệnh
bắt
buộc
gây
bệnh
khi
xuất
hiện.
Một
tế
bào
đơn
lẻ
có
thể
đủ
để
bắt
đầu
một
quá
trình
gây
bệnh.
Một
số
lượng
rất
nhỏ
vi
khuẩn
đủ
để
gây
chết
vật
chủ.
Thông
thường,
động
vật
không
có
khả
năng
tự
bảo
vệ
để
chống
lại
sự
lây
nhiễm,
do
đó
chúng
có
thể
chết.
Những
trường
hợp
này
tương
đối
hiếm.
-
Mầm
bệnh
cơ
hội
gây
bệnh
khi
các
yếu
tố
khác
làm
suy
yếu
vật
chủ.
Hầu
hết
các
vi
khuẩn
gây
chết
tôm
đều
thuộc
loại
này.
Trong
trường
hợp
không
có
yếu
tố
gây
stress,
những
tác
nhân
này
có
thể
không
gây
hại.
Chúng
có
thể
hiện
diện
với
mật
số
rất
cao
và
không
gây
ra
bất
kỳ
vấn
đề
nào.
Hầu
hết
bệnh
do
vi
khuẩn
gây
ra
trên
tôm
nuôi
là
do
các
mầm
bệnh
cơ
hội.
Mặc
dù
chắc
chắn
rằng
vi
khuẩn Vibrio là
nguyên
nhân
chính
gây
bùng
phát
dịch
bệnh
do
vi
khuẩn
ở
tôm
nuôi,
nhưng
không
thể
bỏ
qua
tác
động
của
các
tác
nhân
gây
stress.
Quan
niệm
sai
lầm
về
vi
khuẩn Vibrio đối
với
bệnh
ở
tôm
-
Tất
cả Vibrio đều
là
vi
khuẩn
có
hại
và
không
có
giống
vi
khuẩn
nào
khác.
Nhiều
loài
vi
khuẩn
khác
có
liên
quan
đến
sự
bùng
phát
dịch
bệnh
ở
tôm
nuôi.
Hầu
hết
là
các
vi
khuẩn
cơ
hội,
chủ
yếu
là Vibrio.
Một
số
chủng
có
liên
quan
bao
gồm Aeromonas,
Pseudomonas,
Streptococcus,
Bacillus,
Photobacterium,
Pasteurella, Shewenella,
và
một
số
chủng
khác.
Trên
thực
tế,
hầu
hết
các
vi
khuẩn
không
thể
được
nuôi
cấy
trên
môi
trường
thạch,
nên
có
thể
có
nhiều
vi
khuẩn
gây
bệnh
khác
vẫn
chưa
được
xác
định.
Hầu
hết
các
vi
khuẩn
gây
chết
tôm
đều
hoạt
động
theo
cơ
hội.
-
Vibrio có
hại
khi
có
màu
xanh
lá
và
có
lợi
khi
có
màu
vàng
trên
môi
trường
TCBS
Agar.
TCBS
Agar
(Thiosulfate-Citrate-Bile
salts-Sucrose)
là
một
môi
trường
chọn
lọc
đã
được
phát
triển
cách
đây
vài
năm
để
phân
lập
và
chọn
lọc
vi
khuẩn Vibrio.
Không
phải
tất
cả Vibrio đều
phát
triển
trên
môi
trường
này,
và
sự
phân
biệt
dựa
vào
màu
sắc
khuẩn
lạc
trên
thạch
để
đánh
giá
khả
năng
gây
hại
là
không
đúng
bởi
vì
phương
pháp
này
chỉ
phản
ánh
khả
năng
sử
dụng
đường
sucrose.
Không
có
mối
tương
quan
nào
giữa
điều
này
và
sự
hiện
diện
của
độc
tố
hoặc
khả
năng
gây
bệnh.
Tuy
nhiên,
quan
niệm
sai
lầm
này
vẫn
tồn
tại.
Nhiều
người
khẳng
định
rằng
nếu
có
thể
giữ
cho
trại
giống
và
trại
nuôi
không
bị
nhiễm
khuẩn
lạc
xanh
TCBS,
thì
không
cần
phải
lo
lắng
về
bất
kỳ
tác
động
nào
của
khuẩn
lạc
vàng
TCBS.
Họ
cho
rằng
chúng
vô
hại.
Nhưng
vi
khuẩn Vibrio độc
nhất
là
chủng Vibrio
alginolyticus có
màu
vàng
TCBS,
nó
từng
gây
ra
một
đợt
bùng
phát
ở
Belize.
Đây
là Vibrio lên
men
sucrose
(màu
vàng)
trong
môi
trường
TCBS
và
có
độc
tính
cao.

Đĩa
thạch
TCBS
của
Vibrio
cholerae
(trái)
và
Vibrio
parahaemolyticus
(phải).
Ảnh
của
Chainwit
-
An
toàn
sinh
học
có
trách
nhiệm
đòi
hỏi
phải
nỗ
lực
để
giảm
tải
lượng Vibrio.
Vibrio đóng
một
vai
trò
rất
quan
trọng
trong
quá
trình
phân
hủy
chitin.
Chitin
là
phân
tử
sinh
học
phong
phú
thứ
2
trong
tự
nhiên
chỉ
sau
cellulose
và
nó
hình
thành
tế
bào
của
động
vật
giáp
xác,
nấm
và
côn
trùng.
Trong
hệ
sinh
thái
dưới
nước,
ở
đâu
có
chitin
ở
đó
sẽ
có
vi
khuẩn Vibrio.
Vì
chitin
là
thành
phần
cấu
trúc
chính
của
tất
cả
các
loài
giáp
xác,
nên
vi
khuẩn Vibrio xuất
hiện
tự
nhiên.
Việc
loại
bỏ Vibrio sẽ
mở
ra
một
nơi
ẩn
náu
mới
chứa
các
mầm
bệnh
tiềm
ẩn
khác.
Không
có
gì
đảm
bảo
rằng
những
mầm
bệnh
này
sẽ
không
gây
hại
hơn
bất
kỳ
chủng Vibrio nào
đã
loại
bỏ
trước
đó.
Về
bản
chất,
việc
nỗ
lực
giảm
tải
lượng Vibrio chỉ
nên
ở
mức
chung,
không
nên
giảm
tải
quá
mức
tạo
các
khoảng
trống
cho
phép
các
vi
khuẩn
khác
xâm
nhập,
gây
bệnh
và
chiếm
ưu
thế.
-
Vật
nuôi
sẽ
khỏe
mạnh
hơn
nếu
mật
độ Vibrio trong
hệ
thống
sản
xuất
thấp.
Dịch
bệnh
là
kết
quả
của
sự
tương
tác
giữa
vật
chủ
với
môi
trường
và
mầm
bệnh
tiềm
ẩn.
Vật
nuôi
được
sản
xuất
theo
cách
giảm
thiểu
stress
mà
chúng
đang
chịu
sẽ
có
cơ
hội
phát
triển
tốt
nhất.
Những
con
vật
khỏe
mạnh
sẽ
có
khả
năng
nhận
ra
di
truyền
ẩn
cao
hơn
so
với
những
con
bị
stress.
Trừ
khi
sự
xuất
hiện
của Vibrio là
mầm
bệnh
bắt
buộc
và
hiện
diện
ở
mức
ngưỡng
(mức
cần
thiết
để
đảm
bảo
vật
nuôi
khỏe
mạnh),
nếu
nỗ
lực
kiểm
soát
chúng
một
cách
tuyệt
đối
sẽ
không
bảo
vệ
được
vật
nuôi
tránh
được
các
mầm
bệnh.
Những
mầm
bệnh
khác
không
phải Vibrio sẽ
gây
bệnh.
-
Stress
không
tích
tụ.
Có
nhiều
dạng
stress
khác
nhau.
Khi
tôm
và
các
loài
thủy
sản
khác
bị
thiếu
oxy
(nguồn
cung
oxy
thấp)
hoặc
bị
ảnh
hưởng
bởi
các
yếu
tố
gây
stress
khác,
chúng
sẽ
không
thể
phục
hồi
trạng
thái
như
ban
đầu.
Vật
nuôi
phản
ứng
với
stress
theo
nhiều
cách,
và
cách
mà
chúng
phản
ứng
phụ
thuộc
vào
tác
nhân
gây
stress
là
gì
và
tồn
tại
trong
bao
lâu.
Phản
ứng
tương
tự
cũng
xảy
ra
khi
vật
nuôi
tiếp
xúc
với
những
chất
độc
hại.
Vật
nuôi
có
thể
ổn,
nhưng
sự
tiếp
xúc
này
có
thể
ảnh
hưởng
lâu
dài
đến
sự
ổn
định
của
các
điều
kiện
bên
trong
cơ
thể
hoặc
cân
bằng
nội
sinh
của
chúng.
Nhiều
người
tin
rằng
việc
để
vật
nuôi
tiếp
xúc
với
độc
tố
dưới
liều
gây
chết
vẫn
có
thể
chấp
nhận
được,
bởi
vì
chưa
có
vật
nuôi
nào
chết,
nên
họ
chưa
nhận
thấy
được
vấn
đề.
Nhưng
những
vật
nuôi
bị
suy
yếu
sẽ
dễ
bị
nhiễm
mầm
bệnh
cơ
hội
và
mức
ngưỡng
của
mầm
bệnh
bắt
buộc
thấp
hơn.
Các
phương
pháp
nuôi
có
trách
nhiệm
phải
lưu
ý
đến
điều
này.
Mục
tiêu
là
tạo
ra
môi
trường
nuôi
ít
hoặc
không
có
stress,
chứ
không
phải
xem
vật
nuôi
có
thể
phản
ứng
stress
ở
mức
độ
nào.
-
Xét
nghiệm
PCR
là
phương
pháp
đảm
bảo
tuyệt
đối
rằng
vật
nuôi
không
có
mầm
bệnh
mà
chúng
đang
được
kiểm
tra.
PCR
là
một
công
cụ
mạnh
mẽ,
nhưng
người
phát
minh
ra
nó
chưa
từng
nghĩ
sẽ
sử
dụng
nó
như
cách
mà
ngành
nuôi
tôm
hiện
đang
sử
dụng.
Xét
nghiệm
PCR
tiêu
chuẩn
không
mang
tính
định
lượng,
kết
quả
của
nó
là
“có”
hoặc
“không”.
Sự
xuất
hiện
của
một
mầm
bệnh
giả
định
không
có
nghĩa
là
mầm
bệnh
đó
đang
xảy
ra
hoặc
sẽ
xảy
ra.
Và
việc
mầm
bệnh
đó
không
xuất
hiện
không
có
nghĩa
là
nó
không
tồn
tại.
Điều
này
chỉ
có
nghĩa
là
mẫu
xét
nghiệm
là
âm
tính.
PCR
cũng
có
thể
được
định
lượng,
được
gọi
là
PCR
thời
gian
thực.
Nó
có
thể
được
sử
dụng
để
theo
dõi
sự
phát
triển
của
mầm
bệnh
(bắt
buộc
và
cơ
hội)
trong
một
quần
thể
nhạy
cảm.
Nếu
mức
độ
bệnh
tăng
theo
thời
gian
và
điều
này
xảy
ra
đồng
thời
với
sự
suy
giảm
hiệu
suất
tăng
trưởng
của
vật
nuôi,
thì
có
thể
giả
định
rằng
những
điều
này
có
mối
tương
quan
với
nhau.
Mặc
dù
kết
quả
PCR
có
thể
khá
hữu
ích,
nhưng
chúng
có
một
thiếu
sót
nghiêm
trọng:
khi
người
ta
sàng
lọc
vật
nuôi
dựa
trên
dữ
liệu
thống
kê
(tức
là,
lấy
một
mẫu
phụ
của
một
nhóm
nhỏ
trong
quần
thể
và
kiểm
tra
chúng,
kết
quả
cho
ra
sẽ
là
kết
quả
của
toàn
bộ
quần
thể),
thì
luôn
có
khả
năng
mầm
bệnh
hiện
diện
nhưng
xét
nghiệm
không
cho
kết
quả
(âm
tính
giả).
Chỉ
có
cách
theo
dõi
hoạt
động
của
vật
nuôi
tại
trang
trại
mới
có
thể
chắc
chắn
rằng
kết
quả
PCR
cho
một
quần
thể
là
có
giá
trị
nhất
quán.
Hơn
nữa,
nếu
không
đảm
bảo
phương
pháp
xét
nghiệm
vật
nuôi
phù
hợp
với
những
dấu
hiệu
của
mầm
bệnh
tiềm
ẩn,
thì
âm
tính
giả
sẽ
xảy
ra.
Có
lẽ
ví
dụ
rõ
nhất
là
ở
virus
gây
bệnh
đốm
trắng
(White
Spot
Syndrome
Virus,
WSSV).
Virus
này
không
phát
triển
mạnh
ở
môi
trường
có
nhiệt
độ
nước
ấm,
nó
phát
triển
tốt
ở
môi
trường
nhiệt
độ
nước
mát.
Nếu
không
thử
nghiệm
vật
nuôi
trong
môi
trường
nước
mát,
thì
kết
quả
nhận
được
luôn
là
âm
tính
giả.
Một
ví
dụ
khác
là
chủng V.
parahaemolyticus mang
độc
tố
PIRa
và
PIRb
(gây
bệnh
hoại
tử
gan
tụy
cấp
tính,
AHPND)
và
không
thể
phát
hiện
bằng
PCR
tiêu
chuẩn
nếu
không
khuếch
đại.
Độc
tố
xuất
hiện
gây
tổn
thương
đến
các
mô
nhạy
cảm,
nhưng
xét
nghiệm
PCR
lại
cho
kết
quả
âm
tính.
Các
mẫu
nghi
ngờ
nhiễm
bệnh
phải
được
nuôi
cấy
trong
môi
trường
thích
hợp
từ
12
–
24
giờ
trước
khi
tiến
hành
xét
nghiệm
PCR
để
tránh
trường
hợp
âm
tính
giả.
Kết
luận
Để
nuôi
tôm
thành
công
thực
sự
là
một
thách
thức
lớn,
nhưng
càng
thách
thức
hơn
khi
có
một
lượng
lớn
thông
tin
sai
lệch
được
lan
truyền
như
hiện
tại.
Chìa
khóa
để
nuôi
tôm
thành
công
và
bền
vững
là
nhận
định
đúng
vấn
đề
và
không
cho
phép
chúng
can
thiệp
vào
thực
tế.
Mặc
dù
chắc
chắn
rằng Vibrio là
nguyên
nhân
chính
gây
bùng
phát
dịch
bệnh
do
vi
khuẩn
ở
tôm
nuôi,
nhưng
không
thể
bỏ
qua
các
tác
nhân
gây
stress.
Người
nuôi
đã
tốn
rất
nhiều
tiền
bạc
và
thời
gian
để
kiểm
soát Vibrio,
nhưng
họ
lại
bỏ
qua
các
tác
nhân
gây
stress.
Một
số
tác
nhân
gây
stress
luôn
có
sẵn
trong
bất
kỳ
mô
hình
nuôi
nào,
và
việc
chọn
lọc
di
truyền
có
thể
hữu
ích
trong
việc
tạo
ra
các
giống
vật
nuôi
có
khả
năng
thích
nghi
tốt
hơn
so
với
các
loài
hoang
dã.
Thật
vậy,
đây
chính
là
cơ
sở
của
quá
trình
thuần
hóa.
Nhưng
đến
khi
người
nuôi
chấp
nhận
được
thực
tế
rằng
những
tác
nhân
gây
stress
chính
là
điều
kiện
cho
phép
các
vi
khuẩn
cơ
hội
tác
động
đến
tôm
nuôi
của
họ,
thì
những
vi
khuẩn
này
sẽ
tiếp
tục
gây
thiệt
hại
lớn
cho
ngành
nuôi
tôm
trên
toàn
cầu.
Cố
gắng
loại
bỏ
tất
cả
hoặc
không
loại
bỏ
chỉ
dẫn
đến
những
thách
thức
khác.
Theo Tiến
sĩ
Stephen
G.
Newman
Nguồn:
https://www.globalseafood.org/advocate/an-update-on-vibriosis-the-major-bacterial-disease-shrimp-farmers-face/
Biên
dịch:
Huyền
Thoại
–
Bình
Minh
Capital