Ở
tôm
sú,
con
cái
lớn
nhanh
và
có
kích
thước
lớn
hơn
con
đực.
Tác
động
của
nhiệt
độ
có
thể
làm
tăng
đáng
kể
sự
biểu
hiện
của
các
gen
xác
định
giới
tính,
giúp
cải
thiện
tỷ
lệ
giới
tính
như
mong
muốn
trong
đàn.
Tôm
sú
(Penaeus
monodon)
là
loài
giáp
xác
được
nuôi
phổ
biến
thứ
hai
trên
thế
giới
(sau
tôm
thẻ
chân
trắng)
với
sản
lượng
toàn
cầu
đạt
711.075
tấn
(giá
trị
thị
trường
7,35
tỷ
đô
la
Mỹ)
vào
năm
2018.
Bên
cạnh
đó,
kích
thước
của
tôm
được
xem
là
yếu
tố
quyết
định
giá
thị
trường
(những
con
lớn
hơn
có
giá
trị
thị
trường
cao
hơn),
đồng
thời
ở
tôm
sú
con
cái
lớn
nhanh
và
có
kích
thước
lớn
hơn
con
đực.
Vì
vậy,
khả
năng
sản
xuất
số
lượng
lớn
tôm
sú
cái
sẽ
được
người
nuôi
tôm
mong
đợi
hơn.
Đối
với
đại
đa
số
các
loài
thủy
sinh
nói
chung,
xác
định
giới
tính
là
một
quá
trình
thứ
cấp
(giới
tính
được
xác
định
sau
một
khoảng
thời
gian
đáng
kể
sau
khi
nở).
Đối
với
động
vật
giáp
xác
nói
riêng,
giới
tính
thường
được
xác
định
sau
45–90
ngày
sau
khi
nở
tùy
theo
từng
loài
nhưng
cũng
phụ
thuộc
vào
một
số
yếu
tố
từ
môi
trường
bao
gồm
nhiệt
độ,
độ
mặn
và
dinh
dưỡng.
Tuy
nhiên,
các
quá
trình
sinh
học
bên
trong
(bao
gồm
những
thay
đổi
trong
biểu
hiện
gen,
thay
đổi
sinh
lý
và
sinh
hóa)
để
xác
định
giới
tính
có
thể
bắt
đầu
từ
vài
ngày
đến
vài
tuần
trước
đó.
Việc
nuôi
thử
nghiệm
ấu
trùng
tôm
sú
ở
các
nhiệt
độ
khác
nhau
có
thể
làm
sáng
tỏ
ảnh
hưởng
của
nhiệt
độ
tác
động
lên
tỷ
lệ
giới
tính.
Tuy
nhiên,
cũng
không
thể
ngoại
trừ
khả
năng
nhạy
cảm
của
giới
tính
đối
với
sự
dao
động
nhiệt
độ,
vậy
nên
chỉ
kiểm
tra
ảnh
hưởng
của
nhiệt
độ
lên
tỷ
lệ
giới
tính
có
thể
gây
phản
tác
dụng
về
mặt
này.
Thay
vào
đó,
một
cách
tiếp
cận
tích
hợp
(các
đặc
điểm
sinh
lý)
cùng
với
những
thay
đổi
về
mặt
di
truyền
(biểu
hiện
của
gen
xác
định
giới
tính)
sẽ
trở
nên
đáng
tin
cậy
hơn.
Nghiên
cứu
hiện
tại
được
thực
hiện
để
kiểm
tra
tác
động
của
sáu
mức
nhiệt
độ
khác
nhau
đối
với
sinh
lý
(tăng
trưởng,
chuyển
hóa
về
tiêu
thụ
oxy,
thời
gian
phát
triển
và
khả
năng
sống
sót
)
cùng
với
các
khía
cạnh
di
truyền
(biểu
hiện
của
các
gen
điển
hình
liên
quan
đến
khả
năng
chịu
stress
nhiệt
và
xác
định
giới
tính)
của
tôm
sú.
Các
nghiên
cứu
trước
đó
cho
thấy
có
ít
nhất
15
gen
liên
quan
đến
quá
trình
xác
định/phân
biệt
giới
tính
trên
các
loài
giáp
xác
khác
nhau.
Trong
số
15
gen,
bảy
gen
được
biết
là
đặc
trưng
cho
các
cá
thể
đực
trong
khi
tám
gen
còn
lại
là
đặc
trưng
cho
các
cá
thể
cái.
Ấu
trùng
tôm
sú
khỏe
mạnh
(10
ngày
tuổi)
được
thu
thập
từ
trại
giống.
Sau
10
ngày
thích
nghi
với
nhiệt
độ
28℃
(nhiệt
độ
kiểm
soát),
bắt
đầu
tiến
hành
tăng
hoặc
giảm
nhiệt
độ
trong
bể
thí
nghiệm
dần
dần
(thay
đổi
1℃
sau
mỗi
6
giờ
nhằm
hạn
chế
căng
thẳng
trong
quá
trình
thay
đổi
nhiệt
độ)
để
đạt
được
sáu
mức
nhiệt
độ
khác
nhau
(24℃,
26℃,
28℃,
30℃,
32℃
và
34℃).
Thí
nghiệm
được
tiến
hành
trong
thời
gian
63
ngày
(cho
đến
khi
phân
biệt
giới
tính).
Các
cá
thể
thí
nghiệm
được
lấy
mẫu
cách
nhau
15
ngày
một
lần
để
đo
trọng
lượng
cơ
thể
(kiểm
tra
hiệu
suất
tăng
trưởng)
đồng
thời
cũng
được
kiểm
tra
hàng
ngày
(từ
35
ngày
tuổi)
bằng
kính
lúp
để
quan
sát
sự
khởi
phát
của
các
tuyến
sinh
dục.
Số
lượng
cá
thể
đực
và
cái
được
đếm
để
xác
định
hiệu
quả
của
các
mức
nhiệt
độ
khác
nhau
đối
với
sự
phân
hóa
giới
tính.
Tỷ
lệ
sống
sót
được
ước
tính
bằng
cách
đếm
số
lượng
cá
thể
vào
cuối
quá
trình
thử
nghiệm.
Kết
quả
phân
tích
cho
thấy
rằng
quá
trình
xử
lý
nhiệt
độ
đã
làm
thay
đổi
đáng
kể
năng
suất
tăng
trưởng
của
các
cá
thể
tôm
với
hiệu
suất
tăng
trưởng
mức
cao
nhất
thu
được
ở
32℃,
mức
trung
bình
thu
được
ở
28−30℃
và
mức
thấp
nhất
thu
được
ở
các
nhiệt
độ
còn
lại.
Xử
lý
nhiệt
độ
đã
rút
ngắn
đáng
kể
thời
gian
phát
triển
của
ấu
trùng
ở
28℃,
30℃
và
32℃
(cần
44–46
ngày
để
phân
biệt
giới
tính)
trong
khi
cần
52–63
ngày
ở
24℃,
26℃
và
34℃.
Xử
lý
nhiệt
độ
cũng
làm
thay
đổi
tỷ
lệ
giới
tính
của
các
cá
thể
tôm
sú
trong
thí
nghiệm.
Tỷ
lệ
tôm
đực
cao
hơn
đáng
kể
(mức
độ
biểu
hiện
của
gen
xác
định
giới
tính
đực
cao
hơn)
thu
được
ở
nhiệt
độ
thấp
hơn
(24℃
và
26℃)
trong
khi
tỷ
lệ
tôm
cái
lớn
hơn
(mức
độ
biểu
hiện
của
gen
xác
định
giới
tính
cái
cao
hơn)
thu
được
ở
các
mức
nhiệt
độ
cao
hơn
(30℃,
32℃
và
34℃).
Nhìn
chung,
kết
quả
cho
thấy
nhiệt
độ
cao
hơn
có
thể
làm
tăng
đáng
kể
sự
biểu
hiện
của
các
gen
xác
định
giới
tính
cái
để
tạo
ra
tỷ
lệ
tôm
sú
cái
lớn
hơn,
do
đó
có
thể
giúp
cải
thiện
sản
lượng
trong
nuôi
trồng
thủy
sản.
Theo
Tepbac